--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lemon tree chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
homelike
:
như ở nhà, như trong gia đìnhhomelike atmosphere không khí như ở nhà mình
+
cold turkey
:
sự biểu lộ các quan điểm một cách lỗ mãng.I told him cold turkeytôi bảo anh ta lỗ mãng.
+
seditiousness
:
tính chất nổi loạn, tính chất dấy loạn
+
self-delusion
:
sự tự dối mình
+
cocoa bean
:
hạt ca cao, là nguyên liệu làm sô cô la.